1 | | 10 điều tâm đắc khi dùng thuốc đông dược / Tiêu Thụ Đức; Người dịch: Trần Sinh, Giang Minh . - H. : Y học, 2001. - 396tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.007685, VV.004938 |
2 | | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 186tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M71210, M71211, VV56943, VV56944 |
3 | | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt . - Tái bản có sử chữa bổ sung. - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 214tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015469 |
4 | | 100 điệu lý quê hương / Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb.Văn nghệ thành phố, 1995. - Nhiều tập ; 20 cm |
5 | | 100 điệu lý quê hương / Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên. Tập 1 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ thành phố, 1995. - 139tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.010581, VN.010582 |
6 | | 100 điệu lý quê hương / Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên. Tập 1 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ thành phố, 1995. - 139tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024390 |
7 | | 100=một trăm bí phương thần dược : Chữa thương khoa / Nam Anh . - H. : Thể dục thể thao, 1992. - 80tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.009298 |
8 | | 101 bài thuốc làm tăng sắc đẹp và trường thọ / Nguyễn Bân, Hạnh Quang, Lê Thành, Đức Hạnh . - H. : Thanh niên, 2001. - 254tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007737, VN.018477 |
9 | | 101 lời khuyên cần thiết về xoa bóp . - H. : Thanh niên, 2003. - 69tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.007342 |
10 | | 15 phép chữa bệnh đông y / Hy Lãn Hoàng Văn Vinh . - H. : Hà Nội, 1997. - 840tr.20 cm Thông tin xếp giá: VN.017156 |
11 | | 1500 bài thuốc chữa bách bệnh / Trương Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Đạo ... biên soạn . - H. : Nxb. Văn hóa thông tin, 2007. - 343tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.024735, VN.025837 |
12 | | 250 bài thuốc đặc trị chữa bệnh phụ nữ . - Hà Bắc : Hội Y học dân tộc, 1991. - 158tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000492, VN.006130, VN.006131 |
13 | | 300 bài thuốc dân gian / Thanh Hà sưu tầm tuyển chọn; Đoàn Hải An hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 175tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.022994, VN.024677 |
14 | | 300 thang thuốc bổ nổi tiếng : (Món ăn chữa bệnh) / Xuân Linh . - H. : Hà Nội, 1997. - 525tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007709, VN.013783, VN.013897, VV56765, VV56766 |
15 | | 35 năm trưởng thành của các dân tộc thiểu số Việt Nam : 1945-1980/ Văn Bảo, Văn Bang, Đào Nguyên Bảo...: Biên soạn . - H. : Văn hóa, 1981. - 130tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: VL4962, VL4963 |
16 | | 36 giai thoại Thăng Long- Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56307 |
17 | | 40 năm văn hóa nghệ thuật các dân tộc thiểu số . - H.: ..., 1985. - ...tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV31015, VV31016 |
18 | | 501 một bài thuốc gia truyền / Nguyễn Kiều sưu tầm biên soạn . - H. : Hà Nội, 1997. - 302tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013781 |
19 | | 53 bài thuốc đông y / Lê Minh Xuân . - H. : Y học, 1977. - 79tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002018, VN.002019 |
20 | | 54 dân tộc Việt Nam và các tên gọi khác nhau / Bùi Thiết . - H. : Thanh niên, 1999. - 231tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015852 |
21 | | 555 bài thuốc gia truyền chọn lọc / Nguyễn Kiều, Nguyễn Bân biên soạn . - H. : Hà Nội, 1999. - 254tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015693 |
22 | | 601 món ăn hiện đại truyền thống / Thanh Troi , Bích Thúy biên soạn . - H. : Nxb Hà nội, 2001. - 394tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.008104 |
23 | | 65 năm thực hiện mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội của nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Nguyễn Bá Dương chủ biên . - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.020343, VN.029478 |
24 | | 666 bài thuốc gia truyền chữa bệnh hiểm nghèo / Nguyễn Kiều, Nguyễn Bân, Đức Hạnh . - H. : Hà nội, 2000. - 290tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.007744, VN.017448 |
25 | | 80 bài thuốc chữa rắn cắn / Biên soạn: Dương Văn Cầu . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 55tr ; 19 cm. - ( Cẩm nang y học cổ truyền ) Thông tin xếp giá: PM.007746, PM.007747, VN.013518, VV56649, VV56650 |
26 | | 999 bài thuốc dân gian gia truyền / Âu Anh Khâm; Người dịch: Nguyễn Đình Nhữ, Vũ Tích Khuê . - H. : Nxb.Y học, 2006. - 880tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.023425, VV.006999 |
27 | | 999 bài thuốc ngâm rượu / Mẫn Đào; Nguyễn Trình dịch . - H. : Văn hóa dân tộc, 2002. - 422tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.007718, VN.019762 |
28 | | American ethnicity / Adalberto Aguirre, Jonathan H. Turner : The dynamics and consequences of discrimination . - America : McGraw Hill, 1995. - 247p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.000473 |
29 | | American ethnicity: The dynamics and consequences of discrimination/ Adalberto Aguirre, Jonathan H. Turner . - 6th ed. - New York: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xviii, 381 p. : fig., phot.; 23 cm Thông tin xếp giá: AL18803 |
30 | | Aruya Cam trường ca Chăm/ Inrasara: biên soạn . - H.: Thời đại, 2011. - 514tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL42681 |